Có 1 kết quả:
改判 gǎi pàn ㄍㄞˇ ㄆㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to amend a judgment
(2) to overrule the original decision
(3) to commute (a sentence)
(2) to overrule the original decision
(3) to commute (a sentence)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0